Việt
nội thành
thành lũy
thành trì
thành quách
thành
pháo đài.
Anh
interior of a city
intramural
Đức
Innenstadt
Zitadelle
Zitadelle /f =, -n/
thành lũy, thành trì, thành quách, nội thành, thành, pháo đài.
Innenstadt f
interior of a city, intramural /xây dựng/