TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội thành

nội thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nội thành

 interior of a city

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intramural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nội thành

Innenstadt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zitadelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zitadelle /f =, -n/

thành lũy, thành trì, thành quách, nội thành, thành, pháo đài.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nội thành

Innenstadt f

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior of a city, intramural /xây dựng/

nội thành