Việt
công sự
công trình phòng thủ
pháo đài
thành lũy
Đức
Werkegehen
Befestigungswerk
wehrfähigWehrbau
Werkegehen /(geh.)/
(früher) công sự; công trình phòng thủ;
Befestigungswerk /das/
(Milit ) công sự; công trình phòng thủ (Befestigungsan lage, Befestigungsbau);
wehrfähigWehrbau /der (PI. -ten)/
công trình phòng thủ; pháo đài; thành lũy;