TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werkegehen

tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình phòng thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân sự của nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội ngũ cán bộ công nhân nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

werkegehen

Werkegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese ganze Unordnung ist dein Werke (ugs.)

toàn bộ mớ hỗn độn này là do "tác phẩm” của mày.

die bekannten Werke der Weltliteratur

những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới.

ein neues Werk im Ausland errichten

xây dựng một nhà máy mới ờ nước ngoài.

das Werk einer Uhr

bộ máy của một cái đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkegehen /(geh.)/

tiến hành; thực hiện;

Werkegehen /(geh.)/

hành động; việc làm (Handlung, Tat);

diese ganze Unordnung ist dein Werke (ugs.) : toàn bộ mớ hỗn độn này là do " tác phẩm” của mày.

Werkegehen /(geh.)/

tác phẩm; trước tác; sản phẩm;

die bekannten Werke der Weltliteratur : những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới.

Werkegehen /(geh.)/

(früher) công sự; công trình phòng thủ;

Werkegehen /(geh.)/

nhà máy; xí nghiệp; xưởng máy (Fabrik, industrielles Unternehmen);

ein neues Werk im Ausland errichten : xây dựng một nhà máy mới ờ nước ngoài.

Werkegehen /(geh.)/

(o Pl ) nhân sự của nhà máy; đội ngũ cán bộ công nhân nhà máy;

Werkegehen /(geh.)/

máy móc; bộ máy; cơ chế; cơ cấu (Antrieb, Uhrwerk o Ä );

das Werk einer Uhr : bộ máy của một cái đồng hồ.