Werkegehen /(geh.)/
tiến hành;
thực hiện;
Werkegehen /(geh.)/
hành động;
việc làm (Handlung, Tat);
diese ganze Unordnung ist dein Werke (ugs.) : toàn bộ mớ hỗn độn này là do " tác phẩm” của mày.
Werkegehen /(geh.)/
tác phẩm;
trước tác;
sản phẩm;
die bekannten Werke der Weltliteratur : những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới.
Werkegehen /(geh.)/
(früher) công sự;
công trình phòng thủ;
Werkegehen /(geh.)/
nhà máy;
xí nghiệp;
xưởng máy (Fabrik, industrielles Unternehmen);
ein neues Werk im Ausland errichten : xây dựng một nhà máy mới ờ nước ngoài.
Werkegehen /(geh.)/
(o Pl ) nhân sự của nhà máy;
đội ngũ cán bộ công nhân nhà máy;
Werkegehen /(geh.)/
máy móc;
bộ máy;
cơ chế;
cơ cấu (Antrieb, Uhrwerk o Ä );
das Werk einer Uhr : bộ máy của một cái đồng hồ.