Elaborat /[elabo'ral], das; -[e]s, -e/
(geh ) tác phẩm;
trước tác;
Werkegehen /(geh.)/
tác phẩm;
trước tác;
sản phẩm;
những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới. : die bekannten Werke der Weltliteratur
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
tác phẩm;
trước tác;
công trình khoa học được viết ra;
quyển sách;
một bài viết về y học : eine Schrift über Medizin kinh thánh, thánh thư. : die [Heilige] Schrift