TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước tác

trước tác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình khoa học được viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người hoàng tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền: tác giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bản quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trước tác

royalties

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trước tác

Elaborat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie schützt die Karkasse vor Umwelteinflüssen und Beschädigungen.

Mặt hông lốp xe có nhiệm vụ bảo vệ lớp bố trước tác động của môi trường và các hư hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die bekannten Werke der Weltliteratur

những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới.

eine Schrift über Medizin

một bài viết về y học

die [Heilige] Schrift

kinh thánh, thánh thư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

royalties

Người hoàng tộc, quyền: tác giả, trước tác, tiền bản quyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elaborat /[elabo'ral], das; -[e]s, -e/

(geh ) tác phẩm; trước tác;

Werkegehen /(geh.)/

tác phẩm; trước tác; sản phẩm;

những tác phẩm nồi tiếng của văn học thế giới. : die bekannten Werke der Weltliteratur

Schrift /Lfrift], die; -, -en/

tác phẩm; trước tác; công trình khoa học được viết ra; quyển sách;

một bài viết về y học : eine Schrift über Medizin kinh thánh, thánh thư. : die [Heilige] Schrift

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trước tác

X. tác phẩm.