Việt
tác phẩm
trước tác
bài viết cẩu thả
bài viết không chất lượng
Đức
Elaborat
Elaborat /[elabo'ral], das; -[e]s, -e/
(geh ) tác phẩm; trước tác;
(abwertend) bài viết cẩu thả; bài viết không chất lượng (Machwerk, Geschreibsel);