Elaborat /[elabo'ral], das; -[e]s, -e/
(abwertend) bài viết cẩu thả;
bài viết không chất lượng (Machwerk, Geschreibsel);
Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/
bài viết cẩu thả;
mặt giấy viết bôi bẩn khó đọc;
bức vẽ tồi;
bức tranh nham nhở (Machwerk);