TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschmiere

búc vẽ tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bdc tranh nham nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trơn nhớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dính bám lầy nhầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết bôi bẩn lem nhem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài viết cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt giấy viết bôi bẩn khó đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức vẽ tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh nham nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschmiere

Geschmiere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/

vật trơn nhớt; vật dính bám lầy nhầy (Schmieriges);

Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/

sự viết cẩu thả; sự viết bôi bẩn lem nhem (Schmiererei);

Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/

bài viết cẩu thả; mặt giấy viết bôi bẩn khó đọc; bức vẽ tồi; bức tranh nham nhở (Machwerk);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschmiere /n -s/

búc vẽ tồi, bdc tranh nham nhỏ.