Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/
vật trơn nhớt;
vật dính bám lầy nhầy (Schmieriges);
Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/
sự viết cẩu thả;
sự viết bôi bẩn lem nhem (Schmiererei);
Geschmiere /das; -s (ugs. abwertend)/
bài viết cẩu thả;
mặt giấy viết bôi bẩn khó đọc;
bức vẽ tồi;
bức tranh nham nhở (Machwerk);