Việt
tiền bản quyền
Tiền bản quyền Là chi phí cho việc sử dụng tài sản vô hình của cá nhận hoặc tổ chức ví dụ như bằng sáng chế
phần mềm máy tính và nhãn hiệu hàng hoá
Tiền hoa hồng .
tiền bản quyền sáng chế
phí bản quyền
Tiền bản quyền tác giả
tiền cho mướn đất để dào mỏ dâ`u
Tiền trả định kỳ
Tiến trả định kỳ
Người hoàng tộc
quyền: tác giả
trước tác
Tiền thuê
Anh
Royalties
authors' royalties
creators' royalties
royalties
Đức
Tantiemen
Patentgebuhren
Lizenzgebühren
Erträgnisse aus Urheberrechten
Pháp
droits d'auteur
authors' royalties,creators' royalties,royalties /RESEARCH/
[DE] Erträgnisse aus Urheberrechten
[EN] authors' royalties; creators' royalties; royalties
[FR] droits d' auteur
Người hoàng tộc, quyền: tác giả, trước tác, tiền bản quyền
Tiền bản quyền tác giả, tiền cho mướn đất để dào mỏ dâ`u
Tantiemen /f pl/IN/
[EN] royalties
[VI] tiền bản quyền
Patentgebuhren /f pl/S_CHẾ/
[VI] tiền bản quyền sáng chế
Lizenzgebühren /f pl/S_CHẾ/
[VI] phí bản quyền (sáng chế)
Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).
Xem COMPENSATION RULES.
Tiền bản quyền Là chi phí cho việc sử dụng tài sản vô hình của cá nhận hoặc tổ chức ví dụ như bằng sáng chế, phần mềm máy tính và nhãn hiệu hàng hoá