TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

royalties

tiền bản quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiền bản quyền Là chi phí cho việc sử dụng tài sản vô hình của cá nhận hoặc tổ chức ví dụ như bằng sáng chế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

phần mềm máy tính và nhãn hiệu hàng hoá

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tiền hoa hồng .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tiền bản quyền sáng chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phí bản quyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiền bản quyền tác giả

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiền cho mướn đất để dào mỏ dâ`u

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tiền trả định kỳ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Tiến trả định kỳ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Người hoàng tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền: tác giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trước tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiền thuê

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

royalties

Royalties

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
authors' royalties

authors' royalties

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creators' royalties

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

royalties

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

royalties

Tantiemen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patentgebuhren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lizenzgebühren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
authors' royalties

Erträgnisse aus Urheberrechten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

authors' royalties

droits d'auteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authors' royalties,creators' royalties,royalties /RESEARCH/

[DE] Erträgnisse aus Urheberrechten

[EN] authors' royalties; creators' royalties; royalties

[FR] droits d' auteur

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Royalties

Tiền thuê

Royalties

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

royalties

Người hoàng tộc, quyền: tác giả, trước tác, tiền bản quyền

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Royalties

Tiền trả định kỳ

Royalties

Tiến trả định kỳ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Royalties

Tiền bản quyền tác giả, tiền cho mướn đất để dào mỏ dâ`u

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tantiemen /f pl/IN/

[EN] royalties

[VI] tiền bản quyền

Patentgebuhren /f pl/S_CHẾ/

[EN] royalties

[VI] tiền bản quyền sáng chế

Lizenzgebühren /f pl/S_CHẾ/

[EN] royalties

[VI] phí bản quyền (sáng chế)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Royalties

Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).

Xem COMPENSATION RULES.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Royalties

Tiền bản quyền Là chi phí cho việc sử dụng tài sản vô hình của cá nhận hoặc tổ chức ví dụ như bằng sáng chế, phần mềm máy tính và nhãn hiệu hàng hoá