Werkstatt /die; -, ...Stätten/
phân xưởng;
xưởng máy;
Werkegehen /(geh.)/
nhà máy;
xí nghiệp;
xưởng máy (Fabrik, industrielles Unternehmen);
xây dựng một nhà máy mới ờ nước ngoài. : ein neues Werk im Ausland errichten
fabrikmäßig /(Adj.)/
(thuộc) xưởng máy;
nhà máy;
xí nghiệp;
Produktion /[prodük'tsiom], die; -en/
(o PI ) (Wirtsch ) (ugs ) nhà máy;
xưởng máy;
công xưởng;
xí nghiệp;
betrieblich /(Adj.)/
(thuộc về) sản xuất;
nhà máy;
công xưởng;
xưởng máy;