Việt
xưởng máy
phán xưởng cơ khí
nhà máy cơ khí
phân xưởng cơ khí
xưởng tiện nguội
xưởng cơ khí
Anh
machine shop
engineering work
engineering workshop
Đức
Maschinenwerkstaette
Pháp
atelier de construction mécanique
atelier mécanique
engineering work,engineering workshop,machine shop /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Maschinenwerkstaette
[EN] engineering work; engineering workshop; machine shop
[FR] atelier de construction mécanique; atelier mécanique
xưởng cơ khí, xưởng máy