TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xưởng cơ khí

xưởng cơ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà máy cơ khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng chế tạo động cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xưởng cơ khí

machine shop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engineering work

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engine works

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. Bei Arbeiten in einer Schlosserei kam es durch Unachtsamkeit zu einem Elektrounfall!

6. Khi làm việc trong một xưởng cơ khí, một tai nạn về điện đã xảy ra do bất cẩn!

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

machine shop

xưởng cơ khí, xưởng máy

engineering work

xưởng cơ khí, nhà máy cơ khí

engine works

xưởng chế tạo động cơ, xưởng cơ khí, nhà máy cơ khí