Việt
công xưổng
xưởng máy
nhà máy
xưỏng
xí nghiệp
Đức
fabrikmäßig
fabrikmäßig /I a/
thuộc về] công xưổng, xưởng máy, nhà máy, xưỏng, xí nghiệp; [có tính chất] công nghiệp, kỹ nghệ; II adv theo phương pháp công nghiệp.