TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân xưởng

phân xưởng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ban

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò chuyên thổi ôxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi nhánh của nhà máy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gian xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngôi nhà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nơi ở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mái che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà để xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà để máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khẩu độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phân xưởng

shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

house

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work shop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

department

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hammer mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blending house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oxygen converter shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workshop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

branch work

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

plant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phân xưởng

Produktionsabteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Betriebsteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Werkhalle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkstatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der PVC-Verarbeitung ist es üblich, dass die Verarbeiter die Compounds (Mischungen) nach eigenen Rezepturen in den Mischereien zubereiten.

Thông thường, trong gia công PVC, thợ chuyên môn pha chế các compound (hỗn hợp) theo công thức riêng trong phân xưởng pha trộn.

Beim Entwurf durch den Konstrukteur, in der Werkstatt oder bei der industriellen Fertigung sind charakteristische Werkstoffeigenschaften, wie z. B. die Anisotropie der FVK zu berücksichtigen.

Trong phác thảo của nhà thiết kế ở phân xưởng hoặc trong sản xuất công nghiệp, cần phải lưu ý đến những tính chất đặc trưng của vật liệu như sự bất đẳng hướng của vật liệu composite.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Beispiel eines Werkstattkompressors wird der Aufbau einer kompletten Druckluftversorgungsanlage (Bild 1) erläutert.

Hình 1 minh họa sơ đồ nguyên lý hệ thống cung cấp khí nén cho một phân xưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die chirurgische Abteilung

khoa phẫu thuật.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shop

xưởng, phân xưởng, gian xưởng, cửa hiệu, cửa hàng, công trường

house

ngôi nhà, nơi ở, chuồng, chòi, phòng, phân xưởng, công đoạn

plant

phân xưởng, xưởng, nhà máy, trạm, máy móc, thiết bị, tổ máy

shed

mái che, lều, nhà để xe, nhà để máy, phân xưởng, khẩu độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

branch work

phân xưởng; chi nhánh của nhà máy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsraum /m/CƠ/

[EN] workshop

[VI] xưởng, phân xưởng

Betrieb /m/CƠ/

[EN] shop

[VI] xưởng, phân xưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkhalle /die/

phân xưởng;

Werkstatt /die; -, ...Stätten/

phân xưởng; xưởng máy;

Abteilung /die; -en/

(Abk : Abt ) (ở bệnh viện, siêu thị, cửa hàng v v ) khoa; phòng; ban; phân xưởng; bộ phận chuyên môn;

khoa phẫu thuật. : die chirurgische Abteilung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân xưởng

Produktionsabteilung f, Betriebsteil m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hammer mill

phân xưởng

shed

phân xưởng

work shop

phân xưởng

shop

phân xưởng

job shop

phân xưởng

 blending house, department

phân xưởng

work shop, works

phân xưởng

 oxygen converter shop /hóa học & vật liệu/

phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

house

phân xưởng

work shop

phân xưởng

department

phòng, ban; ngành; phân xưởng