Shop /[Jop], der; -s, -s/
cửa hàng;
cửa hiệu (Laden, Geschäft);
Geschäft /[go'Jcft], das; -[e]s, -e/
cửa hàng;
cửa hiệu (Laden);
Handlung /die; -, -en/
(veraltend) cửa hàng;
cửa hiệu;
quầy hàng (Laden, Geschäft);
Bude /['bu:do], die; -, -n/
quầy hàng;
cửa hiệu;
cửa hàng;
tiệm buôn nhỏ (Marktbude, Kiosk);
Geschäftshaus /das/
nhà buôn;
cửa hàng;
hãng;
công ty;
cửa tiệm;
doanh nghiệp (Handelshaus, Firma);
Geschäftsraum /der/
văn phòng thương mại;
văn phòng kinh doanh;
cơ sở thương mại;
cửa hàng;