TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bude

cửa hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm buôn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà canh gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điếm gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổng xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà đang trong tình trạng hư hỏng nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bude

barrack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bude

Bude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baracke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Barackenlager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bude

baraquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bude auf den Kopf stellen (ugs.)

tổ chức tiệc tùng vui vẻ

jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.)

thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì

jmdm. auf die Bude rücken (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc

(b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baracke,Barackenlager,Bude

[DE] Baracke; Barackenlager; Bude

[EN] barrack; hutting; shack

[FR] baraquement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bude /['bu:do], die; -, -n/

quầy hàng; cửa hiệu; cửa hàng; tiệm buôn nhỏ (Marktbude, Kiosk);

Bude /['bu:do], die; -, -n/

(ugs ) (abwertend) nhà đang trong tình trạng hư hỏng nặng;

Bude /['bu:do], die; -, -n/

(ụgs ) căn nhà; căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn;

die Bude auf den Kopf stellen (ugs.) : tổ chức tiệc tùng vui vẻ jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.) : thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì jmdm. auf die Bude rücken (ugs.) : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc (b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước. :

Bude /['bu:do], die; -, -n/

(ugs abwertend) của hàng; quán rượu (Laden, Lokal);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bude /í =, -n/

1. quán hàng, cửa hiệu, của hàng, tiệm buôn nhỏ; 2. lều, rạp, lán, quán ván; 3. [cái] nhà canh gác, chòi gác, điếm gác; 4. [căn] phòng con, buông con, buổng xép; die Bude zumachen đổng của hàng, đóng tiệm;