Bude /['bu:do], die; -, -n/
quầy hàng;
cửa hiệu;
cửa hàng;
tiệm buôn nhỏ (Marktbude, Kiosk);
Bude /['bu:do], die; -, -n/
(ugs ) (abwertend) nhà đang trong tình trạng hư hỏng nặng;
Bude /['bu:do], die; -, -n/
(ụgs ) căn nhà;
căn phòng có các vật dụng bài trí sẵn;
die Bude auf den Kopf stellen (ugs.) : tổ chức tiệc tùng vui vẻ jmdm. die Bude einlaufen/einrennen (ugs.) : thường xuyên tìm đến ai để xin xỏ điều gì jmdm. auf die Bude rücken (ugs.) : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đến nhà gặp ai dể bàn bạc công việc (b) đến thăm ai dù không được mời và hẹn trước. :
Bude /['bu:do], die; -, -n/
(ugs abwertend) của hàng;
quán rượu (Laden, Lokal);