Kaufladen /m -s, = u -lâden/
cửa hàng, quầy hàng, quán hàng, cơ quan thương nghiệp; Kauf
Bude /í =, -n/
1. quán hàng, cửa hiệu, của hàng, tiệm buôn nhỏ; 2. lều, rạp, lán, quán ván; 3. [cái] nhà canh gác, chòi gác, điếm gác; 4. [căn] phòng con, buông con, buổng xép; die Bude zumachen đổng của hàng, đóng tiệm;