Baracke /f =, -n/
lều, quán ván, lán gỗ.
Bretterbude /í =, -n/
1. lều, quán ván, lán gỗ; 2. [cái, chiếc) ghế dài, quán, hàng, cửa hàng, cửa hiệu, tiêm buôn nhỏ; ổ gian phi, tổ qủi, hắc điếm.
Schaubude /ỉ =, -n/
ỉ =, lều, rạp, lán, quán ván; Schau rạp hát; -
Bude /í =, -n/
1. quán hàng, cửa hiệu, của hàng, tiệm buôn nhỏ; 2. lều, rạp, lán, quán ván; 3. [cái] nhà canh gác, chòi gác, điếm gác; 4. [căn] phòng con, buông con, buổng xép; die Bude zumachen đổng của hàng, đóng tiệm;
Rummel /n -s/
1. tiếng động, tiếng ồn, tiếng ầm, tiếng xào xạc, tiéng rì rào; 2. [tiếng, sự] ôn ào, om sòm, xôn xao, huyên náo; 2.chợ phiên, hội chỢ; 3. lều, rạp, lán, quán ván; rạp hát (cổ); 4. đồ bỏ, đồ cũ bô đi; ♦ ich mache den Rummel nicht mehr mit đối vói tôi thế là đủ rồi; tôi không tham gia cái này nữa; er versteht den Rummel a cậu ta rắt nhanh trí [linh lợi]; ich kenne den Rummel! đừng hòng đánh lừa được tôi, tôi chẳng bị lừa đâu.