TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội chợ

hội chợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chợ phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên chợ tổ chức hàng năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng xào xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng rì rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xôn xao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cũ bô đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ngày lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày nghỉ lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hội chợ

 fair area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fair

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fête

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hội chợ

Rummel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Messe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dult

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahrmarkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marktmesse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Messe I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich mache den Rummel nicht mehr mit

đối vói tôi thế là đủ rồi; tôi không tham gia cái này nữa;

er versteht den Rummel a

cậu ta rắt nhanh trí [linh lợi];

internationale Messe I

hội chợ quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine interna tionale Messe

một hội chợ quốc tế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fête

Ngày lễ, ngày nghỉ lễ, hội chợ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rummel /n -s/

1. tiếng động, tiếng ồn, tiếng ầm, tiếng xào xạc, tiéng rì rào; 2. [tiếng, sự] ôn ào, om sòm, xôn xao, huyên náo; 2.chợ phiên, hội chỢ; 3. lều, rạp, lán, quán ván; rạp hát (cổ); 4. đồ bỏ, đồ cũ bô đi; ♦ ich mache den Rummel nicht mehr mit đối vói tôi thế là đủ rồi; tôi không tham gia cái này nữa; er versteht den Rummel a cậu ta rắt nhanh trí [linh lợi]; ich kenne den Rummel! đừng hòng đánh lừa được tôi, tôi chẳng bị lừa đâu.

Marktmesse /f =, -n/

chợ phiên, hội chợ; Markt

Messe I /f =, -n/

1. [sự] cúng lễ, té lễ, làm lễ, làm lễ trọng; thánh lễ, lễ mét, lễ mi xa; 2. hội chợ; internationale Messe I hội chợ quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messe /die; -, -n/

hội chợ;

một hội chợ quốc tế. : eine interna tionale Messe

Kerb /die, -, -en (hess., pfälz.)/

hội chợ; lễ hội (Kirchweih);

Dult /die; -en (bayr., ỡsterr.)/

chợ phiên; hội chợ (Jahrmarkt);

Rummel /der, -s (ugs.)/

(landsch , bes nordd ) chợ phiên; hội chợ (Jahrmarkt);

Jahrmarkt /der/

hội chợ; phiên chợ tổ chức hàng năm;

Từ điển tiếng việt

hội chợ

- dt Tổ chức trưng bày các sản phẩm của một địa phương hay của cả nước trong một thời gian nhất định: Hội chợ các hàng tiêu dùng được tổ chức trong 15 ngày.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fair

Hội chợ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fair area

hội chợ