TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fair

Tạm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Hội chợ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngay thẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

fair

fair

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I gather the weather will be fair tomorrow,” says the woman with the brocade in her hair. “That will be a relief.”

“Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ đẹp đấy”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc nói. “Thế thì tuyệt”, những người kia gật đầu nói.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fair

Đúng, ngay thẳng, công bằng, đẹp, tốt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fair

Hội chợ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fair

Tạm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fair

(trời) quang, (trời) đẹp

Từ điển kế toán Anh-Việt

Fair

hợp lý

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fair

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Fair

Tạm

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fair

fair

ad. just; honest; what is right