Việt
cúng lễ
té lễ
làm lễ
làm lễ trọng
hội chợ
Đức
Messe I
internationale Messe I
hội chợ quốc tế.
Messe I /f =, -n/
1. [sự] cúng lễ, té lễ, làm lễ, làm lễ trọng; thánh lễ, lễ mét, lễ mi xa; 2. hội chợ; internationale Messe I hội chợ quốc tế.