Opferung /f =, -en/
sụ] cúng, cúng lễ; lễ hiến sinh, lễ vật, ngUòi hiến sinh.
opfern /vt/
cúng, cúng lễ, quyên cúng;
gottesdienstlich /a/
cúng lễ, tế lễ, lễ trọng.
Messe I /f =, -n/
1. [sự] cúng lễ, té lễ, làm lễ, làm lễ trọng; thánh lễ, lễ mét, lễ mi xa; 2. hội chợ; internationale Messe I hội chợ quốc tế.
Kirche /f =, -n/
1. nhà thô, nhà thờ đạo Tin lành; aus der Kirche áustreten từ bỏ giáo lí nhà thờ, làm trái giáo lí nhà thỏ; die - besuchen đi lễ nhà thờ; 2. [sự] cúng lễ, té lễ, làm lễ, làm lễ trọng; Kirche halten làm lễ tế trọng, cúng tế, té lễ; evangelische Kirche nhà thồ tin lành.