TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúng lễ

cúng lễ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội chợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thờ đạo Tin lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cúng lễ

opfern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opfer darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Opferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gottesdienstlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Messe I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Lamm opfern

cúng một con cừu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

internationale Messe I

hội chợ quốc tế.

aus der Kirche áustreten

từ bỏ giáo lí

evangelische Kirche

nhà thồ tin lành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opfern /(sw. V.; hat)/

cúng; cúng lễ; cúng tế; hiến tế;

cúng một con cừu. : ein Lamm opfern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Opferung /f =, -en/

sụ] cúng, cúng lễ; lễ hiến sinh, lễ vật, ngUòi hiến sinh.

opfern /vt/

cúng, cúng lễ, quyên cúng;

gottesdienstlich /a/

cúng lễ, tế lễ, lễ trọng.

Messe I /f =, -n/

1. [sự] cúng lễ, té lễ, làm lễ, làm lễ trọng; thánh lễ, lễ mét, lễ mi xa; 2. hội chợ; internationale Messe I hội chợ quốc tế.

Kirche /f =, -n/

1. nhà thô, nhà thờ đạo Tin lành; aus der Kirche áustreten từ bỏ giáo lí nhà thờ, làm trái giáo lí nhà thỏ; die - besuchen đi lễ nhà thờ; 2. [sự] cúng lễ, té lễ, làm lễ, làm lễ trọng; Kirche halten làm lễ tế trọng, cúng tế, té lễ; evangelische Kirche nhà thồ tin lành.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cúng lễ

Opfer darbringen