Việt
cúng
cúng lễ
sự cúng lễ
lễ hiến sinh
lễ vật
vật hiến sinh
sự hy sinh
sự nhường
Đức
Opferung
Opferung /die; -, -en/
sự cúng lễ; lễ hiến sinh;
lễ vật; vật hiến sinh;
sự hy sinh; sự nhường;
Opferung /f =, -en/
sụ] cúng, cúng lễ; lễ hiến sinh, lễ vật, ngUòi hiến sinh.