TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hy sinh

sự hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quên mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng chung thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự hy sinh

sự hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cống hiến auf op fe'rungs voll -*■ aufopfernd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hy sinh

Opfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opferung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opfergeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Devotion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự hy sinh

Aufopferung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manches Opfer auf sich (Akk.) nehmen

chấp nhận phần thiệt về mình

für etw. Opfer an Geld und Zeit bringen

hy sinh tiền bạc, thời gian cho điều gỉ

die Eltern scheuen keine Opfer für ihre Kinder

cha mẹ không ngần ngại hy sinh cho con cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opfer /[’opfor], das; -s, -/

sự hy sinh;

chấp nhận phần thiệt về mình : manches Opfer auf sich (Akk.) nehmen hy sinh tiền bạc, thời gian cho điều gỉ : für etw. Opfer an Geld und Zeit bringen cha mẹ không ngần ngại hy sinh cho con cái. : die Eltern scheuen keine Opfer für ihre Kinder

Opferung /die; -, -en/

sự hy sinh; sự nhường;

Opfergeist /der (o. PL)/

tinh thần hy sinh; sự hy sinh; sự quên mình;

Aufopferung /die; -, -en (PI. selten)/

sự hy sinh; sự cống hiến auf op fe' rungs voll (Adj ) -*■ aufopfernd;

Devotion /die; -, -en (bildungsspr. selten)/

lòng chung thủy; sự trung thành; sự tận tụy; sự hy sinh (Demut);