TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quên mình

sự quên mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sẵn sàng hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hy sinh vì người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự quên mình

1. Sự quên mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc kỷ 2. Sự từ bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự khước từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. sự quên mình

abnegation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự quên mình

Opferbereitschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstverleugnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opfergeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abnegation

1. Sự quên mình, hy sinh, khắc kỷ 2. Sự từ bỏ, sự khước từ, sự từ chối, sự phủ nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opferbereitschaft /die (o. PL)/

sự quên mình; sự sẵn sàng hy sinh;

Selbstverleugnung /die/

sự quên mình; sự hy sinh vì người khác;

Opfergeist /der (o. PL)/

tinh thần hy sinh; sự hy sinh; sự quên mình;