Việt
tự phủ nhận
tự chói
sự quên mình
sự hy sinh vì người khác
Đức
Selbstverleugnung
Selbstverleugnung /die/
sự quên mình; sự hy sinh vì người khác;
Selbstverleugnung /f =/
sự] tự phủ nhận, tự chói; quên mình, tận tụy, vị tha; -