TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstverleugnung

tự phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quên mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hy sinh vì người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

selbstverleugnung

Selbstverleugnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstverleugnung /die/

sự quên mình; sự hy sinh vì người khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstverleugnung /f =/

sự] tự phủ nhận, tự chói; quên mình, tận tụy, vị tha; -