Việt
1. Sự quên mình
hy sinh
khắc kỷ 2. Sự từ bỏ
sự khước từ
sự từ chối
sự phủ nhận
Anh
abnegation
abnegation :
1/ sự không nhìn nhận, sự phàn cung, sự lừ chối. 2/ khước từ, khước phóng. (Xch disclaimer, waiver).
1. Sự quên mình, hy sinh, khắc kỷ 2. Sự từ bỏ, sự khước từ, sự từ chối, sự phủ nhận