Việt
lạc quyên
quyên góp
quyền cúng
nghĩa quyên
quyên
sự hy sinh
sự cống hiến auf op fe'rungs voll -*■ aufopfernd
Đức
Aufopferung
Aufopferung /die; -, -en (PI. selten)/
sự hy sinh; sự cống hiến auf op fe' rungs voll (Adj ) -*■ aufopfernd;
Aufopferung /f =, -en/
sự] lạc quyên, quyên góp, quyền cúng, nghĩa quyên, quyên; đồ quyên góp, tiền lạc quyên.