Việt
lạc quyên
quyên góp
quyền cúng
nghĩa quyên
quyên
Đức
Aufopferung
Aufopferung /f =, -en/
sự] lạc quyên, quyên góp, quyền cúng, nghĩa quyên, quyên; đồ quyên góp, tiền lạc quyên.