TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyên góp

quyên góp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyên cúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa quyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc quyồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm lặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m Lob ~ khen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu gom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quyên góp

spenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spenderin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufopfem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufopferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beisteuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ausweise einsam- meln

gom các chứng minh thư lại.

der Vater gibt dem Kind Geld für ein Buch

người cha cho con tiền mua một quyển sách

sie gibt gern

bà áy là người rất hào phóng

sie gab ihm ihre ganze Liebe

(nghĩa bóng) nàng đã trao trọn cho chàng trái tỉm mình

eins geben ist besser als zwei versprechen

đưa một tốt hơn là hứa hai.

etw. fürs Rote Kreuz spenden

quyên góp vật gì cho Hội Chữ Thập Đỏ

Blut spenden

hiến máu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Lob spenden

khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, biểu dương; j-m

Trost spenden

an ủi, úy lạo, dỗ dành, dỗ;

j-m Dank spenden

cám ơn.

Frieden stiften

vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsammeln /(sw. V.; hat)/

quyên góp; thu gom; thu lại;

gom các chứng minh thư lại. : die Ausweise einsam- meln

geben /(st. V.; hat)/

cho; tặng; biếu; quyên góp;

người cha cho con tiền mua một quyển sách : der Vater gibt dem Kind Geld für ein Buch bà áy là người rất hào phóng : sie gibt gern (nghĩa bóng) nàng đã trao trọn cho chàng trái tỉm mình : sie gab ihm ihre ganze Liebe đưa một tốt hơn là hứa hai. : eins geben ist besser als zwei versprechen

spenden /(sw. V.; hat)/

tài trợ; quyên góp; cúng; hiến; cho; biếu; tặng;

quyên góp vật gì cho Hội Chữ Thập Đỏ : etw. fürs Rote Kreuz spenden hiến máu. : Blut spenden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spenderin /í =, -nen/

í =, -nen ngưòi] quyên góp, quyên cúng.

Spende /í =, -n/

sự] lạc quyên, quyên góp, quyên cúng; đồ quyên góp, tiền bạc quyên (für A cho cái gì, an A cho ai).

aufopfem /vt/

cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp, hi sinh;

Aufopferung /f =, -en/

sự] lạc quyên, quyên góp, quyền cúng, nghĩa quyên, quyên; đồ quyên góp, tiền lạc quyên.

beisteuem /vt/

quyên, công hiến, quyên góp, lạc quyồn, đóng góp, góp phần.

sammeln /vt/

thu, ghép, lắp, thu thập, tụ tập, lượm lặt, tích lũy, quyên góp;

spenden /vt/

1. quyên góp, quyên, cúng, hién, quyên cúng; 2.: j-m Lob spenden khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, biểu dương; j-m Trost spenden an ủi, úy lạo, dỗ dành, dỗ; j-m Dank spenden cám ơn.

stiften /vt/

1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quyên góp

sammeln vt, spenden vt.