Việt
quyên góp
quyên cúng.
người quyên góp
người cho
người tặng
dạng ngắn gọn của danh từ Blutspenderin
người phụ nữ hiến tặng các bộ phận cơ thể
Đức
Spenderin
Spenderin /die; -, -nen/
người quyên góp; người cho; người tặng (nữ);
dạng ngắn gọn của danh từ Blutspenderin (người phụ nữ hiến máu);
người phụ nữ hiến tặng các bộ phận cơ thể (để cấy ghép);
Spenderin /í =, -nen/
í =, -nen ngưòi] quyên góp, quyên cúng.