TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cho

người cho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ban phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người cho

 donor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người cho

Spender

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spenderin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Besonders gefährdet sind die Böden durch Bodenversiegelung, Bodenerosion und eingetragene Schadstoffe.

Đặc biệt đất bề mặt bị đe dọa bởi việc bịt kín mặt đất, sự xói mòn và những chất độc hại mà con người cho vàođ ất.

Wie das Beispiel der Blutgruppenvererbung zeigt, ist der entsprechende Mensch hinsichtlich seiner Blutgruppe heterozygot (Bild 1). Da das Gen für das Merkmal „Blutgruppe A“ dominant ist, hat er als Phänotyp auch die Blutgruppe A, obwohl in allen Zellen auch das Gen für die Blutgruppe 0 vorhanden ist.

Như thí dụ về nhóm máu ở người cho thấy, dựa vào nhóm máu thì con người là sinh vật dị chủng (Hình 1), vì alen cho tính trạng nhóm máu A có tính trội nên chúng thể hiện ra ngoài như nhóm A, mặc dù có sự hiện hữu của alen thuộc nhóm O trong tất cả các tế bào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und dann gibt es jene, die meinen, ihr Körper existiere nicht.

Lại có những người cho rằng cơ thể mình không hiện hữu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then there are those who think their bodies don’t exist.

Lại có những người cho rằng cơ thể mình không hiện hữu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spender /der, -s, -/

người quyên góp; người cho; người tặng;

Spenderin /die; -, -nen/

người quyên góp; người cho; người tặng (nữ);

Geber /der; -s, -/

(veraltet) người cho; người tặng; người biếu; người ban phát;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 donor /y học/

người cho