aufopfem /vt/
cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp, hi sinh;
Präsentation /í =, -en/
í =, 1. [sự] đề nghị, đề cử, tiến cử; 2. [sự] biếu, hiến, dâng, tặng, cung; 3. [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.
spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.
ztieignen /vt (j-m)/
vt (j-m) dành cho, cống hiến, hiến dâng, hiến, dâng.
dedizieren /vt/
thổ lộ, dành cho, cổng hiến, hién dâng, hiến, dâng.
widmen /vt (D)/
dành cho, cổng hiến, hién dâng, hiến, dâng, dề tặng, tặng;
stiften /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.