Việt
thết dãi
khoản dãi
thết
đãi
mòi ăn
trâ
báo đáp
báo đền
cúng
quyên
hiến
quyến cúng
quyên góp.
thết đãi
khoản đãi
khao
Đức
spendieren
jmdm. eine Flasche Wein spendieren
đãi ai một chai rượu vang.
spendieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thết đãi; khoản đãi; khao;
jmdm. eine Flasche Wein spendieren : đãi ai một chai rượu vang.
spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.