TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thết đãi

thết đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đãi tiệc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đãi rất hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời ăn uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thết đãi

traktieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regalieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewirten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewirtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n mit dem Stock traktieren

nện ai một gậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. mit etw. aufwarten

đãi ai món gì.

jmdm. eine Flasche Wein spendieren

đãi ai một chai rượu vang.

jmdn. mit Süßig keiten traktieren

mời ai ăn đồ ngọt.

er bewirtete uns mit Tee und Gebäck

ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regalieren /vt/

thết đãi, biếu, tặng, cho, ban.

traktieren /vt/

thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; j-n mit dem Stock traktieren nện ai một gậy.

bewirten /vt/

thết đãi, khoản đãi, thết, dãi.

Bewirtung /f =, -en/

sự] thết đãi, khoản đãi, thét, dãi; đô ăn, thúc ăn, thúc uóng.

Speisung /f =, -en/

1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwarten /(sw. V.; hat)/

(geh ) thết đãi; khoản đãi (anbieten, vorsetzen);

đãi ai món gì. : jmdm. mit etw. aufwarten

spendieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thết đãi; khoản đãi; khao;

đãi ai một chai rượu vang. : jmdm. eine Flasche Wein spendieren

traktieren /(sw. V.; hat)/

(veraltend) thết đãi; khoản đãi; mời [mit + Dat : món gì];

mời ai ăn đồ ngọt. : jmdn. mit Süßig keiten traktieren

regalieren /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/

thết đãi; đãi tiệc; đãi rất hậu;

bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/

thết đãi; khoản đãi; mời ăn uống (bedienen);

ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt. : er bewirtete uns mit Tee und Gebäck