aufwarten /(sw. V.; hat)/
(geh ) thết đãi;
khoản đãi (anbieten, vorsetzen);
đãi ai món gì. : jmdm. mit etw. aufwarten
spendieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thết đãi;
khoản đãi;
khao;
đãi ai một chai rượu vang. : jmdm. eine Flasche Wein spendieren
traktieren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) thết đãi;
khoản đãi;
mời [mit + Dat : món gì];
mời ai ăn đồ ngọt. : jmdn. mit Süßig keiten traktieren
regalieren /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/
thết đãi;
đãi tiệc;
đãi rất hậu;
bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/
thết đãi;
khoản đãi;
mời ăn uống (bedienen);
ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt. : er bewirtete uns mit Tee und Gebäck