TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speisung

sự cấp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn cấp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thết đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thết đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoản đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cung cấp nguyên liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạp liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die speisung

Thí thực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

speisung

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
die speisung

food bestowal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

speisung

Speisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschickung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuführung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beschickungsgut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ladung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuleitung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
die speisung

die Speisung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

feed n

Speisung, Beschickung, Zuführung; Beschickungsgut, Ladung; (inlet) Zuleitung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speisung /die; -, -en/

(geh ) sự cho ăn; sự thết đãi; sự khoản đãi;

Speisung /die; -, -en/

(Technik) sự cung cấp nguyên liệu; sự tiếp liệu; sự nạp liệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speisung /f =, -en/

1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Speisung

[VI] Thí thực

[DE] die Speisung

[EN] food bestowal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speisung /f/ĐIỆN/

[EN] feed

[VI] sự cấp điện

Speisung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] energization

[VI] sự cấp điện

Speisung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] feed

[VI] sự cấp điện (dòng)

Speisung /f/TH_LỰC/

[EN] feed

[VI] sự cấp nước

Speisung /f/V_THÔNG/

[EN] power feed

[VI] sự cấp điện, nguồn cấp điện