Việt
sự cấp điện
sự cấp nước
nguồn cấp điện
cho ăn
thết đãi
khoản đãi
thết
đãi
cung cáp
tiép té
tiép liệu
nạp liệu.
sự cho ăn
sự thết đãi
sự khoản đãi
sự cung cấp nguyên liệu
sự tiếp liệu
sự nạp liệu
Thí thực
Anh
feed
energization
power feed
feed n
food bestowal
Đức
Speisung
Beschickung
Zuführung
Beschickungsgut
Ladung
Zuleitung
die Speisung
Speisung, Beschickung, Zuführung; Beschickungsgut, Ladung; (inlet) Zuleitung
Speisung /die; -, -en/
(geh ) sự cho ăn; sự thết đãi; sự khoản đãi;
(Technik) sự cung cấp nguyên liệu; sự tiếp liệu; sự nạp liệu;
Speisung /f =, -en/
1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.
[VI] Thí thực
[DE] die Speisung
[EN] food bestowal
Speisung /f/ĐIỆN/
[EN] feed
[VI] sự cấp điện
Speisung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] energization
[VI] sự cấp điện (dòng)
Speisung /f/TH_LỰC/
[VI] sự cấp nước
Speisung /f/V_THÔNG/
[EN] power feed
[VI] sự cấp điện, nguồn cấp điện