Việt
giao hàng
cung cấp
tiép té
cung ủng.
cho ăn
thết đãi
khoản đãi
thết
đãi
cung cáp
tiép liệu
nạp liệu.
Đức
Auflieferung
Speisung
Auflieferung /f -, -en/
sự] giao hàng, cung cấp, tiép té, cung ủng.
Speisung /f =, -en/
1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.