schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
chi ra;
khoản đãi (ausgeben, spendieren);
đãi một chầu bia. : eine Runde Bier schmeißen
ausgeben /(st V.; hat)/
(ugs ) khoản đãi;
chiêu đãi (spendieren);
đãi các đồng nghiệp một chầu. : für die Kollegen eine Runde ausgeben
aufwarten /(sw. V.; hat)/
(geh ) thết đãi;
khoản đãi (anbieten, vorsetzen);
đãi ai món gì. : jmdm. mit etw. aufwarten
spendieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thết đãi;
khoản đãi;
khao;
đãi ai một chai rượu vang. : jmdm. eine Flasche Wein spendieren
traktieren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) thết đãi;
khoản đãi;
mời [mit + Dat : món gì];
mời ai ăn đồ ngọt. : jmdn. mit Süßig keiten traktieren
bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/
thết đãi;
khoản đãi;
mời ăn uống (bedienen);
ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt. : er bewirtete uns mit Tee und Gebäck
anbieten /(st. V.; hat)/
thiết đãi;
khoản đãi;
mời một người khách (ăn, uống V V );
mời ai ăn món gì : jmdm. etw. zu essen anbieten ông ta hỏi hắn có muốn hút một điếu thuốc lá hay không : er bot ihm eine Zigarette an ) zum Anbieten haben: không có gì đề mời cả. : nichts anzubieten, (subst.