TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwarten

thết đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến thăm ai vì phép xã giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufwarten

aufwarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. mit etw. aufwarten

đãi ai món gì.

gleich nach seiner Ankunft wartete er dem Bürger meister auf

ngay sau khi đến nơi, ông ta đã đến chào ngài thị trưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwarten /(sw. V.; hat)/

(geh ) thết đãi; khoản đãi (anbieten, vorsetzen);

jmdm. mit etw. aufwarten : đãi ai món gì.

aufwarten /(sw. V.; hat)/

chào mời; mời;

aufwarten /(sw. V.; hat)/

(veraltend) hầu hạ; phục vụ (khách);

aufwarten /(sw. V.; hat)/

(geh , veraltet) đến thăm ai vì phép xã giao;

gleich nach seiner Ankunft wartete er dem Bürger meister auf : ngay sau khi đến nơi, ông ta đã đến chào ngài thị trưởng.