Việt
đến thăm ai vì phép xã giao
Đức
aufwarten
gleich nach seiner Ankunft wartete er dem Bürger meister auf
ngay sau khi đến nơi, ông ta đã đến chào ngài thị trưởng.
aufwarten /(sw. V.; hat)/
(geh , veraltet) đến thăm ai vì phép xã giao;
ngay sau khi đến nơi, ông ta đã đến chào ngài thị trưởng. : gleich nach seiner Ankunft wartete er dem Bürger meister auf