Việt
chiêu đãi
khoản đãi
Đức
ausgeben
für die Kollegen eine Runde ausgeben
đãi các đồng nghiệp một chầu.
ausgeben /(st V.; hat)/
(ugs ) khoản đãi; chiêu đãi (spendieren);
đãi các đồng nghiệp một chầu. : für die Kollegen eine Runde ausgeben
- đg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.