TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết đãi

thiết đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời một người khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền thay cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiết đãi

anbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zu essen anbieten

mời ai ăn món gì

er bot ihm eine Zigarette an

ông ta hỏi hắn có muốn hút một điếu thuốc lá hay không

nichts anzubieten, (subst.

) zum Anbieten haben: không có gì đề mời cả.

er hat die Tischrunde freigehalten

anh ấy đã thanh toán tiền của bàn tiệc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbieten /(st. V.; hat)/

thiết đãi; khoản đãi; mời một người khách (ăn, uống V V );

mời ai ăn món gì : jmdm. etw. zu essen anbieten ông ta hỏi hắn có muốn hút một điếu thuốc lá hay không : er bot ihm eine Zigarette an ) zum Anbieten haben: không có gì đề mời cả. : nichts anzubieten, (subst.

freihalten /(st. V.; hat)/

trả tiền thay cho ai; mời; thiết đãi;

anh ấy đã thanh toán tiền của bàn tiệc. : er hat die Tischrunde freigehalten