anbieten /(st. V.; hat)/
thiết đãi;
khoản đãi;
mời một người khách (ăn, uống V V );
mời ai ăn món gì : jmdm. etw. zu essen anbieten ông ta hỏi hắn có muốn hút một điếu thuốc lá hay không : er bot ihm eine Zigarette an ) zum Anbieten haben: không có gì đề mời cả. : nichts anzubieten, (subst.
freihalten /(st. V.; hat)/
trả tiền thay cho ai;
mời;
thiết đãi;
anh ấy đã thanh toán tiền của bàn tiệc. : er hat die Tischrunde freigehalten