TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewirten

thết đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mời ăn uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewirten

bewirten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bewirtete uns mit Tee und Gebäck

ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/

thết đãi; khoản đãi; mời ăn uống (bedienen);

er bewirtete uns mit Tee und Gebäck : ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt.

bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/

(Schweiz ) (Land) quản lý; canh tác; cày cấy (bewirtschaften);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewirten /vt/

thết đãi, khoản đãi, thết, dãi.