bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/
thết đãi;
khoản đãi;
mời ăn uống (bedienen);
er bewirtete uns mit Tee und Gebäck : ông ấy mời chúng tôi trà và bánh ngọt.
bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/
(Schweiz ) (Land) quản lý;
canh tác;
cày cấy (bewirtschaften);