spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.
traktieren /vt/
thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; j-n mit dem Stock traktieren nện ai một gậy.
bewirten /vt/
thết đãi, khoản đãi, thết, dãi.
Speisung /f =, -en/
1. [sự] cho ăn, thết đãi, khoản đãi, thết, đãi; 2. (kĩ thuật) [sự] cung cáp, tiép té, tiép liệu, nạp liệu.