Việt
thết dãi
khoản dãi
thết
đãi
mòi ăn
trâ
báo đáp
báo đền
cúng
quyên
hiến
quyến cúng
quyên góp.
Đức
spendieren
spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.