Việt
báo đáp
đền đáp
trả ơn
ban thưởng
tặng thuổng
ban thương
trừng phạt
trừng trị .
thết dãi
khoản dãi
thết
đãi
mòi ăn
trâ
báo đền
cúng
quyên
hiến
quyến cúng
quyên góp.
1. Thưởng báo
đền bồi
hồi báo
thường hoàn
bồi thường 2. Tiền thưởng
tiền bồi hoàn
tiền bồi thường
1. Báo đáp
thưởng báo
tưởng thưởng
thưởng
tiền thưởng
thù lao 2. Báo ứng
báo thù
phạt.
Anh
recompense
reward
Đức
belohnen
vergelten
Vergeltung
spendieren
jmds. Treue beloh nen
đền đáp lòng trung thành của ai.
jmdm. etw. vergel ten
đền đáp ai cái gì
Böses mit Bösem vergelten
oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác.
1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường
1. Báo đáp, thưởng báo, tưởng thưởng, thưởng, tiền thưởng, thù lao 2. Báo ứng, báo thù, trừng phạt, phạt.
Vergeltung /f -en/
1. [sự] tặng thuổng, ban thương, báo đáp, đền đáp; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị (an D ai).
spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.
belohnen /(sw. V.; hat)/
đền đáp; báo đáp; trả ơn (anerkennen, vergelten);
đền đáp lòng trung thành của ai. : jmds. Treue beloh nen
vergelten /(st. V.; hat)/
ban thưởng; báo đáp; đền đáp; trả ơn;
đền đáp ai cái gì : jmdm. etw. vergel ten oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác. : Böses mit Bösem vergelten