TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi báo

1. Thưởng báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền bồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường 2. Tiền thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hồi báo

recompense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Recht auf Benachrichtigung, wenn Daten erfasst und gespeichert werden.

Quyền được hồi báo khi dữ liệu được thu thập và lưu trữ.

Das Steuergerät bewirkt gegebenenfalls eine Nachregelung der jeweiligen Aktoren.

ECU dựa trên thông tin hồi báo từ cảm biến để điều chỉnh phần tử chấp hành đạt trị số mong muốn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recompense

1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường