Việt
1. Thưởng báo
đền bồi
báo đáp
hồi báo
thường hoàn
bồi thường 2. Tiền thưởng
tiền bồi hoàn
tiền bồi thường
Tưởng thưởng.
sửa đổi
Anh
recompense
atone
redress
make amends
recompense :
Đức
wiedergutmachen
Pháp
faire amende honorable
recompense,atone,redress,make amends
[DE] wiedergutmachen
[EN] recompense, atone, redress, make amends
[FR] faire amende honorable
[VI] sửa đổi
Recompense
tường thưởng, sự den bủ [L] một số thù đáp.
1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường