TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faire amende honorable

sửa đổi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

faire amende honorable

recompense

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

atone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

redress

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make amends

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

faire amende honorable

wiedergutmachen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

faire amende honorable

faire amende honorable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

faire amende honorable

[DE] wiedergutmachen

[EN] recompense, atone, redress, make amends

[FR] faire amende honorable

[VI] sửa đổi