Việt
sửa đổi
Anh
redress
recompense
atone
make amends
Đức
wiedergutmachen
Pháp
faire amende honorable
recompense,atone,redress,make amends
[DE] wiedergutmachen
[EN] recompense, atone, redress, make amends
[FR] faire amende honorable
[VI] sửa đổi
: sừa lại, uốn nắn lại, cứu giúp (cho) (of a corrupt practice) ẹài cách, chình lỷ (of a distress) sự giảm nhẹ, sự bớt đi, (of a tort) sừa chữa, sự đền [L] legal redress - boi thường pháp định (trong T.Ph từ kỹ thuật là remedy, trong L.CB là relief)
To set right, as a wrong by compensation or the punishment of the wrong-doer.