TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atone

Đền bù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hòa hiệp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sửa đổi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

atone

atone

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recompense

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

redress

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make amends

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

atone

wiedergutmachen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

atone

faire amende honorable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recompense,atone,redress,make amends

[DE] wiedergutmachen

[EN] recompense, atone, redress, make amends

[FR] faire amende honorable

[VI] sửa đổi

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Atone

Hòa hiệp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Atone

Đền bù, bồi thường, đền tội

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

atone

To make amends for.